単語:bạch nhật
意味:昼間、日中
類義語:ban ngày(昼間)
対義語:ban đêm(夜間)
解説:bạch nhậtは「白い日」という意味で、昼間を指します。多くの場合、この言葉は明るい時間を強調するために使われます。バン・ガイ(ban ngày)と似ていますが、bạch nhậtは特に「明るく明白な」というニュアンスがあります。一方で、対義語のban đêmは夜の時間帯を指します。và bạch nhậtはあまり使われることがない表現ですが、文学的な響きを持つ言葉といえるでしょう。
例文:
・Khi tôi đang đi dạo trong bạch nhật, tôi cảm thấy mọi thứ thật bình yên.
(私が昼間散歩していると、すべてがとても静かに感じた。)
・Bạch nhật là thời điểm tốt nhất để khám phá thiên nhiên.
(昼間は自然を探検するのに最適な時期です。)
・Chúng ta nên gặp nhau vào bạch nhật để dễ dàng trao đổi ý tưởng hơn.
(私たちは意見交換をしやすくするために、昼間に会いましょう。)