単語:nhật báo
意味:新聞
類義語:báo chí(メディア、報道)、tạp chí(雑誌)
対義語:sách(書籍)
解説:nhật báoは毎日発行される新聞を指します。一般に、政治、経済、社会、文化などのさまざまな情報を提供し、読者に最新のニュースを伝える役割を果たします。類義語のbáo chíは広義にメディア全般を指すため、nhật báoの特定の形態を覚えておくとよいでしょう。また、tạp chíは定期刊行物などを含むため、日刊とは限りません。対義語のsáchは特定のテーマについて詳細に書かれた書籍を指し、定期的に発行されるわけではありません。
例文:
・Hằng ngày, tôi đọc nhật báo để cập nhật tin tức thế giới.(毎日、世界のニュースをチェックするために新聞を読みます。)
・Nhật báo có nhiều thể loại khác nhau như chính trị, kinh tế và xã hội.(新聞には政治、経済、社会など、さまざまなジャンルがあります。)
・Tôi thích đọc nhật báo vào buổi sáng cùng với ly cà phê.(朝のコーヒーを飲みながら新聞を読むのが好きです。)
・Các nhật báo lớn thường có đội ngũ phóng viên đông đảo và uy tín.(大手新聞社は多くの信頼できるジャーナリストが在籍しています。)
・Chúng ta cần phải đánh giá các thông tin trên nhật báo một cách cẩn thận.(私たちは新聞に載っている情報を慎重に評価する必要があります。)