単語:vi khuẩn
意味:微生物の一種で、細菌を指す。
類義語: vi sinh vật (微生物)、vi trùng (原虫)
対義語:không có vi khuẩn (無菌・細菌がない状態)
解説:
「vi khuẩn」はベトナム語で「細菌」を意味し、微生物の一部として生物学で重要な役割を持つ。細菌は、人体内にも生息し、消化や免疫に寄与する善玉菌も存在すれば、病気を引き起こす悪玉菌もいる。膨大な種類の細菌が自然界に存在し、土壌、水、空気、さらには人間の体内にも幅広く存在している。
類義語の「vi sinh vật」はより広い意味を持ち、細菌だけでなく、ウイルスや真菌、原生動物など、様々な微生物を含む。
例文:
・Vi khuẩn tốt giúp tiêu hóa thức ăn trong dạ dày. (善玉菌は胃の中で食べ物を消化するのを助ける。)
・Nhiều vi khuẩn gây bệnh có trong thực phẩm không được chế biến đúng cách. (適切に調理されていない食品には多くの病原性細菌が含まれている。)
・Kháng sinh có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, nhưng cũng có thể làm hại vi khuẩn có lợi. (抗生物質は細菌を殺す効果があるが、善玉菌にも害を及ぼすことがある。)
・Vi khuẩn có thể sống trong các môi trường cực kỳ khắc nghiệt. (細菌は非常に過酷な環境でも生きることができる。)
・Vi khuẩn phát triển nhanh chóng ở nhiệt độ cao, do đó việc bảo quản thực phẩm là rất quan trọng. (細菌は高温で急速に増殖するため、食品の保存が非常に重要である。)