単語:kính hiển vi
意味:顕微鏡
類義語: kính hiển vi điện tử (電子顕微鏡)
対義語:kính lúp (虫眼鏡)
解説:kính hiển viは、小さな物体を拡大して観察するための光学機器であり、主に科学や医学の分野で使用されます。顕微鏡の利用は、微生物や細胞、組織などの詳細な観察を可能にし、生命科学や医学研究の進展に寄与します。一般的な光学顕微鏡とは異なり、電子顕微鏡(kính hiển vi điện tử)では電子を利用して微細な構造を観察します。kính lúpは、物体を少し拡大するための工具であり、顕微鏡ほどの拡大能力はありません。適切な文脈での使用が求められる用語です。
例文:
・Nhà khoa học sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu cấu trúc của tế bào.
(科学者は細胞の構造を研究するために顕微鏡を使用します。)
・Kính hiển vi là một công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm sinh học.
(顕微鏡は、生物学の研究室では欠かせない器具です。)
・Bằng cách sử dụng kính hiển vi, chúng ta có thể thấy được vi khuẩn mà mắt thường không thể nhìn thấy.
(顕微鏡を使用することで、肉眼では見えない細菌を見ることができます。)
・Kính hiển vi điện tử cho phép các nhà nghiên cứu quan sát các chi tiết rất nhỏ mà các loại kính hiển vi thông thường không thể.
(電子顕微鏡は、通常の顕微鏡では見ることのできない非常に小さな詳細を研究者に観察させます。)
・Việc phát minh ra kính hiển vi đã mở ra một kỷ nguyên mới cho nghiên cứu sinh học.
(顕微鏡の発明は、生物学研究に新しい時代を開きました。)