HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
レベル別漢越語一覧:A1
人 nhân
生 sinh
学 học
行 hành
大 đại
中 trung
国 quốc
一 nhất
出 xuất
日 nhật
食 thực
金 kim
入 nhập
書 thư
水 thủy
年 niên
上
間 gian
時 thời
本 bản
外 ngoại, ngoài
語 ngữ
気 khí
分 phần
長 trường
下 hạ
電 điện
車 xe, xa
後 hậu
名 danh
高 cao
山
前 tiền
半
小 tiểu
母
子 tử
女 nữ
話 thoại
校 hiệu
休
韓 hàn
先 tiên
白 bạch
三
雨 vũ
見 kiến
十 thập
東 đông
右
父
男
西 tây
来 lai, rơi
南 nam
左
万
四
火 hoả
読
月
毎 mọi
天 thiên
北 bắc
二
百
九
木 mọc
川
聞
土 thố
八
五
六
友 hữu
千
七
ニ
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved