A2相当のベトナム語・漢字対応表一覧

ここでは漢字とベトナム語の対応表をここでは載せています。漢字をクリックすると詳細ページをご覧いただけます。ほかの習熟度の漢字も知りたい方は下のリンクから見てみてください。
A2
định
A2
tâm
A2
chất
A2
vật
A2
bất
A2
lực
A2
thực
A2
tình
A2
A2
đồng
A2
trọng
A2
ý
A2
chủ
A2
cảm
A2
tác
A2
hoá
A2
thành
A2
đổi
A2
sự
A2
tự
A2
giải
A2
thường
A2
địa
A2
công
A2
nhiên
A2
dụng
A2
lập
A2
nhận
A2
chuyến, truyền
A2
chính
A2
phương, vuông
A2
nghiệp
A2
giao
A2
A2
năng
A2
quan
A2
sản
A2
hội
A2
phẩm
A2
hòa
A2
trường
A2
chứng
A2
tiếp
A2
tạo
A2
khai
A2
phục
A2
giáo
A2
bổ
A2
toàn
A2
nguyên
A2
am
A2
minh
A2
đại
A2
ứng
A2
tưởng
A2
tuyết
A2
thức
A2
tương
A2
đương
A2
hạn
A2
vận
A2
liên
A2
cảnh
A2
thất
A2
bệnh
A2
dặc
A2
dạo, nhạo, đạo
A2
tập
A2
hữu
A2
thủ
A2
ác
A2
cổ
A2
giá
A2
nghĩa
A2
tượng
A2
cực
A2
hiệu
A2
trực
A2
chính
A2
trợ
A2
du
A2
tri
A2
phong
A2
mục
A2
trầm
A2
hiệu
A2
thị
A2
lạc
A2
sát, xét
A2
biến
A2
liệu
A2
nghiệm
A2
đề
A2
tập
A2
sắc
A2
lạc
A2
kiện
A2
trạng
A2
quan
A2
sở
A2
đơn
A2
anh
A2
thân
A2
giả
A2
đáp
A2
cường
A2
vấn
A2
sử
A2
A2
tiêu
A2
tháo
A2
cảnh
A2
chân
A2
kế
A2
cấp
A2
đa
A2
khẩu
A2
y
A2
biệt
A2
tử
A2
tân
A2
khởi
A2
thanh, xanh
A2
đồ
A2
ngân
A2
thi
A2
ngôn
A2
A2
giới
A2
ca
A2
tộc
A2
A2
đãi
A2
thiếu
A2
vị
A2
thiết
A2
thế
A2
miễn
A2
đích
A2
cận
A2
bộ
A2
chuyên
A2
cưu
A2
hải
A2
chú
A2
xuân
A2
quảng
A2
đài
A2
khử
A2
nguyên
A2
tụ
A2
não
A2
ẩn
A2
điểm
A2
chung
A2
A2
quán
A2
khảo
A2
ánh
A2
kiến
A2
chữ
A2
thủy
A2
mại
A2
đoàng, đường
A2
ngũ
A2
hưởng
A2
A2
A2
A2
hoạ
A2
hắc
A2
chỉ, giấy
A2
thu
A2
tây, tư
A2
nghiên
A2
trì
A2
tả
A2
A2
kinh, kiêng
A2
A2
A2
A2
ẩm
A2
rảo, tẩu
A2
chè, sà, trà
A2
hán
A2
lữ
A2
thất
A2
hè hạ
A2
đông
A2
điệp
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved