レベル別漢越語一覧:A2
的 đích
者 giả
力 lực
不 bất
動 động
物 vật
業 nghiệp
会 hội
地 địa
場 trường
事 sự
心 tâm
用 dụng
家 gia, nhà
理 lý
発 phát
自 tự
品 phẩm
作 tác
意 ý
文 văn
通 thông
新 tân
代 đại
社 xã
主 chủ
料 liệu
室 thất
開 khai
体 thể, thấy
正 chính
運 vận
公 công
明 minh
計 kế
手 thủ
度 độ
員 viên
有 hữu
画 hoạ
別 biệt
送
方 phương, vuông
道 dạo, nhạo, đạo
音 am
着
店
病 bệnh
色 sắc
目 mục
注 chú
強 cường
同 đồng
安 an, yên
住
験 nghiệm
教 giáo
空 không
質 chất
旅 lữ
集 tập
楽 lạc
映 ánh
急 cấp
問 vấn
口 khẩu
工 công
館 quán
試 thi
親 thân
習 tập
界 giới
建 kiến
真 chân
特 dặc
重 trọng
言 ngôn
世 thế
止
夜
洋
近 cận
題 đề
海 hải
服 phục
多 đa
立 lập
足
野
週
売 mại
味 vị
肉
図 đồ
転 chuyên
考 khảo
紙 chỉ, giấy
悪 ác
待 đãi
少 thiếu
字 chữ
写 tả
使 sử
以 dĩ
死 tử
終 chung
曜
飲 ẩm
風 phong
院 viện
答 đáp
族 tộc
古 cổ
医 y
花 hoa
研 nghiên
持 trì
思 tư
堂 đoàng, đường
切 thiết
知 tri
歩 bộ
銀 ngân
私 tây, tư
究 cưu
始 thủy
仕
台 đài
元 nguyên
貸
買
朝
英 anh
歌 ca
広 quảng
駅
走 rảo, tẩu
春 xuân
起 khởi
弟
妹
夕
帰
牛
青 thanh, xanh
茶 chè, sà, trà
漢 hán
姉
黒 hắc
去 khử
秋 thu
夏 hè hạ
冬 đông
京 kinh, kiêng