単語:giải thích
意味:説明する、解説する
類義語:giải nghĩa(説明する)、làm rõ(明らかにする)
対義語:mập mờ(曖昧な)、khó hiểu(理解しにくい)
解説:giải thíchは、物事を詳しく説明して理解を助ける行為を指します。何かの概念や状況を他の人に伝える際に用いられます。この言葉は主に教育やコミュニケーションの場で使用されます。類義語の「giải nghĩa」は一般的に言葉やフレーズの意味を詳しく説明する際に使われ、「làm rõ」は不明瞭な点を明確にすることを強調します。反対語として「mập mờ」や「khó hiểu」は理解が難しいことを示しており、giải thíchがなければこれらの状態に陥ることが多いです。
例文:
・Giáo viên giải thích bài toán cho học sinh để các em dễ hiểu hơn.(教師は生徒がより理解しやすいように問題を解説する。)
・Cô ấy cần giải thích rõ ràng lý do tại sao mình không đến buổi họp.(彼女はなぜ会議に来なかったのかを明確に説明する必要がある。)
・Ông đã giải thích ý nghĩa của câu thơ một cách thuyết phục.(彼は詩の意味を説得力を持って説明した。)
・Chúng ta cần giải thích nội dung của hợp đồng cho khách hàng.(顧客に契約の内容を説明する必要があります。)
・Sau khi giải thích, mọi người đều hiểu rõ về vấn đề này.(説明の後、みんなこの問題をよく理解した。)