HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Số điện thoại của bạn là gì?
電話番号は何番ですか?
関連単語
単語
漢越字
意味
điện thoại
電話
A1
電話
cell phone
là
A1
です
is,am,are
gì
A1
何
what
của
A1
〜の
of
số
数
A1
数
number
bạn
伴
A1
あなた、友達
you, friend
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved