Hiện nay, nhiều người trở thành nô lệ của đồng tiền rồi.
現代では多くの人がカネの奴隷となっている。

関連単語

単語漢越字意味
A1
human, man
A1
〜の
of
A1
お金
money
A1
たくさん
many, much
A1
になる
become, get
A2
銅, ドン
copper, VND
奴隷
C1
奴隷
slave
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved