HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
tiền
A1
日本語訳: お金
English: money
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
買い物
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Cái này bao nhiêu tiền ạ?
これはおいくらですか?
Cái áo này bao nhiêu tiền?
この服はおいくらですか。
How much is this shirt?
Cái bút này bao nhiêu tiền?
このペンはいくらですか。
Bao nhiêu tiền một cân táo.
リンゴ1キロいくらですか。
Tiền phạt sẽ được trả bằng tiền mặt.
罰金は現金で払います。
Em đang tiết kiệm tiền để mua cái xe ô tô.
車を買うために貯金をしている
I’m saving money to buy a car.
Anh ta bị phạt tiền do vi phạm luật giao thông.
彼は交通違反で罰金を取られた。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved