HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Có nhiều người Nhật Bản không thể ăn sầu riêng được.
多くの日本人はドリアンを食べられない。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
ăn
A1
食べる
eat
được
得
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
không
空
A1
ない
not
người
A1
人
human, man
Nhật Bản
日本
A1
日本
Japan
nhiều
A1
たくさん
many, much
sầu riêng
A1
ドリアン
dorian
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved