HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Biệt thự có thể được chia thành nhiều loại.
別荘はいろんな種類に分けられます。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
được
得
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
loại
類
A1
種類
kind, species,
nhiều
A1
たくさん
many, much
có thể
A1
できる
can, able to
biệt thự
別墅
A2
別荘
villa
chia
B1
割る
divided by
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved