HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
có thể
A1
日本語訳: できる
English: can, able to
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Tôi có thể lái xe ô tô được.
私は車運転できます。
Chị có thể lái xe máy được không.
バイクを運転できますか?
Bạn có thể làm việc lâu dài không?
長期間働けますか?
Em có thể sử dụng thẻ tìn dụng được không?
クレジットカードは使えますか?
Năng lực này chính là kỹ năng phán đoán mà ai cũng có thể trau dồi.
この能力はまさに判断力であり、誰しもが高めることができます。
Nếu trình độ kỹ năng của bạn cao hơn, bạn có thể làm công việc khó hơn.
技能のレベルが高くなれば、より難しい仕事をすることができます。
Thông qua khiêu vũ, anh ấy có thể diễn tả niềm vui của mình và ăn mừng khoảnh khắc.
ダンスを通して、彼は自身の喜びと祝福を表現することができます。
Through dance, he is able to express his joy and celebrate the moment.
Qua những hành vi dưới đây, có thể đánh giá được một người có được giáo dục tốt hay không.
以下の行動を通して、いい教育を受けた人かどうかが評価されます。
Chỉ với một chiếc máy photocopy, người dùng có thể sao chép hình ảnh, văn bản ra nhiều bản khác nhau trong thời gian ngắn.
コピー機一つで、利用者は写真や文書を短時間で何枚もコピーできます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved