HNXベトナム語・漢越語辞典
Information
2024-11-07
HNXベトナム語文法書を公開しました。随時更新中です。(外部リンク)
2024-11-07
誤字・内容の誤り・エラー等がありましたら、お問い合わせページからご連絡ください。(外部リンク)
có thể
A1
日本語訳: できる
English: can, able to
誤字脱字を報告する
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
Promotion:漢越字記載のベトナム語辞書
増補改訂版 五味版 学習者用ベトナム語辞典
★項目数が初版の約1.5倍に!(約8,000項目→約12,000項目) ★環境問題など現代の社会事情を考慮した掲載項目を選択! ★見出し項目の2倍を超える例文と句例の数の多さ! ★ベトナム語母国話者が意識していない規則や約束事を丁寧に解説!
詳解ベトナム語辞典
例文
Tôi có thể lái xe ô tô được.
私は車運転できます。
Chị có thể lái xe máy được không.
バイクを運転できますか?
Bạn có thể làm việc lâu dài không?
長期間働けますか?
Tôi có thể nói chuyện riêng với cô không?
二人だけで話ができませんか?
Tôi có thể chia sẻ dữ liệu của bạn không?
あなたのデータ共有してもらえませんか?
Em có thể sử dụng thẻ tìn dụng được không?
クレジットカードは使えますか?
Không gì có thể bày tỏ sự cảm kích của ta.
感謝の気持ちを伝えきれません。
Biệt thự có thể được chia thành nhiều loại.
別荘はいろんな種類に分けられます。
Chúng ta có thể trao đổi số điện thoại không?
私たち、電話番号交換しませんか?
Em có thể tránh được những vấn đề như thế này
こんな感じで問題起きても対応できます。
Chị có thể nhìn nhận từ nhiều góc độ như vậy.
あなたはそんな風にいろんな角度から物事見れます。
Khả năng tử vong của nhiều bệnh lý có thể giảm
多くの病原による死亡率を減らすことができる。
Anh có thể tạo ra mọi thể loại nhạc anh muốn à?
作りたい曲どんな曲でも作れるの?
Nếu lúc nãy tôi can đảm hơn thì có thể mọi sự đã khác.
もっと早く勇気を出していたら、違った結果だったかもしれない。
Thực tế có thể tệ nhưng ít nhất mình được chú ý trên mạng.
わたし、現実が悪くても、少なくともネット上で注目されてる。
Năng lực này chính là kỹ năng phán đoán mà ai cũng có thể trau dồi.
この能力はまさに判断力であり、誰しもが高めることができます。
Có thể một thằng lùn năm nhất không có tư cách nói điều này, nhưng…
一年のチビにこんなこと言う資格ないかもしれないですが、
Để đến được bảo tàng, bạn có thể lựa chọn các phương tiện khác nhau.
博物館に行くにはいろんな交通手段が選択できます。
Nếu có thể thì mình muốn tránh dính líu đến chuyện hậu cung, nhưng...
できれば、後宮の話に巻き込まれたくないんだけどなぁ。。。
Nếu trình độ kỹ năng của bạn cao hơn, bạn có thể làm công việc khó hơn.
技能のレベルが高くなれば、より難しい仕事をすることができます。
Hàng lỗi cần phải được xử lý, điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất.
不良品は処理される必要であり、このような場合には生産コストが増加します。
Sau khi nhận ra mình có thể điều chế thuốc, ông ta liền để mình làm luôn.
私が調剤ができることを知ってからは、その方は私にも作らせてもらえる。
Đổ mồ hôi trán quá nhiều có thể khiến bạn gặp phải những vấn đề sức khỏe.
額に汗をかきすぎている場合には健康上の問題が起きてしまっているかもしれません。
Mỗi trường đại học có thể có cơ quan riêng để quản lý việc cấp bằng cử nhân.
各大学では学士号の授与する機関を持つことができます。
Chúng là loài cực độc nhưng một lượng nhỏ có thể tạo ra thuốc gây mê hữu hiệu.
猛毒に属するものですが、少量であれば有効な麻酔薬を生み出します。
Thông qua khiêu vũ, anh ấy có thể diễn tả niềm vui của mình và ăn mừng khoảnh khắc.
ダンスを通して、彼は自身の喜びと祝福を表現することができます。
Through dance, he is able to express his joy and celebrate the moment.
Viêm dạ dày cấp có thể tự khỏi mà không cần điều trị, hoặc điều trị giảm tiết a xít
急性胃炎は治療が不要で自然治癒可能か、胃酸を減らす治療ができます。
Cũng tương tự như chủ ngữ, vị ngữ thường có thể là một từ, cụm từ hay là một cụm chủ vị.
主語に対応した表現で、述語という言葉もあり、二つ組み合わせて主述である。
Qua những hành vi dưới đây, có thể đánh giá được một người có được giáo dục tốt hay không.
以下の行動を通して、いい教育を受けた人かどうかが評価されます。
Bằng cử nhân có thể được sử dụng để xin việc hoặc đăng ký các khóa học nâng cao hoặc du học.
学士号は就職活動や高等教育課程あるいは留学の申し込みの際に使うことができます。
Hải sản nướng dễ thực hiện, có thể nướng chung với mỡ hành, muối ớt, sa tế hoặc gia vị tùy chọn.
海鮮焼きはとても簡単にでき、剥いたねぎと一緒に焼き、塩唐辛子、サテやお好みの調味料でいただきます。
Dầu mè có thể được thưởng thức trong nhiều món ăn khác nhau và mang lại một số lợi ích cho sức khỏe.
ごま油は多くの料理で好まれ、健康にもよい効果をもたらします。
Nằm ngủ nghiêng về bên trái có thể ảnh hưởng tới vị trí của tim và làm thay đổi hoạt động của điện tim.
左側に寝転がることは、心臓の位置や心電活動の変更に影響を与える可能性があります。
Sự hòa hợp của chủ ngữ và động từ có thể hiểu đơn giản là động từ phải được biến đổi cho tương thích với chủ ngữ.
主語と動詞の連語とは、簡単に理解するならば、主語に適するように動詞を変化させることを言います。
Nhóm từ này dùng để chỉ những hành động , trạng thái đã xảy ra trong quá khứ những bây giờ có thể không tồn tại nữa.
このグループの単語は過去には生じたが現在ではもう生じていない行動や状態を示すために使われます。
Chỉ với một chiếc máy photocopy, người dùng có thể sao chép hình ảnh, văn bản ra nhiều bản khác nhau trong thời gian ngắn.
コピー機一つで、利用者は写真や文書を短時間で何枚もコピーできます。
Cũng có thể chụp ở đó nhưng ảnh quảng bá thì quan trọng là phải phản ánh chính xác ban nhạc cùng những thành viên trong một tấm ảnh.
そこで撮ってもよかったんだけど、アー写って大事なのは一枚の写真でバンドやメンバーそれぞれを正確に反映させなきゃいけないものだから。
Không như các phi tần thượng cấp, trung cấp và hạ cấp, những nô tì làm công việc tầm thường như mình có thể mất mạng bất cứ lúc nào.
上級妃や中級妃、下級妃と違って、私のような雑用する奴隷はいつ命を失ってもおかしくない。
Chị luôn muốn thành lập một ban nhạc để có thể cảm nhận những khoảnh khắc khi ta cảm thấy thật buồn, nhưng cũng không ngừng khao khát.
私いつもバンド組みたいなと思ってたから、悲しくなったり、やめたくなるのも瞬間があるのも理解できる
Nếu bữa ăn quá 30 phút, một số vấn đề có thể xảy ra, như thực phẩm nguội lạnh, biến chất, vi khuẩn xâm nhập, cảm giác không ngon miệng.
もし食事が30分を超えるとき、食品が冷める、品質が下がる、細菌が侵入する、おいしくない、などのいくつかの問題が生じます。
Anh không gia trưởng, không độc đoán, có tư duy, quan điểm khá thoáng và cởi mở trong nhiều vấn đề, có thể nói chuyện được nhiều chủ đề.
あなたは権力的でも独断的でもなく、多くの問題に対して柔軟で正直な考えや関心を持っており、多くのテーマに対して話すことができます。
Khoa học không thể chứng minh thế giới siêu nhiên, nhưng điều khoa học có thể làm là cung cấp những giải thích tự nhiên cho các hiện tượng siêu nhiên bí ẩn.
科学は超常世界を証明することはできないが、科学ができることは神秘的な超常現象に対して自然的な説明を提供することです。
例文を提供する
ご提供いただいた例文は、管理部で確認の上で登録いたします。
おすすめベトナム語教材
ベトナム語 (世界の言語シリーズ4)
複雑な音韻体系をもつベトナム語を初歩から学ぶ人に向けて作られた入門書.日常生活の中での会話の場面を想定し,ベトナム人の気遣いを体得できるよう,語やフレーズをたくさん収録.学習者を戸惑わせる呼称法などの敬意表現についてとくに懇切に説明する.全体は26課からなり,6課までは発音,残り20課は例文と語彙,文法,練習問題で構成する.
ベトナム語レッスン初級1
本書は、ベトナム語の初級を学ぶ文型積み上げ式のテキストです。各課は、基本文形、例文、会話、新しいことば、文法解説、練習A・Bという部分から構成されています。語彙については『ベトナム語レッスン初級1』全12課で約500語、『初級1』『初級2』の2巻で1000語ほどが紹介されます。教室から生まれた、学習者の立場に立ったテキストです。
ベトナム語レッスン初級2
『ベトナム語レッスン初級1』の続編で、初級後半のレベルを扱っています。『初級1』と合わせて学習すればベトナム語の基本的な文法をマスターすることができます。『初級1』での学習を基に、さらに複雑な文型を学ぶことで、より豊かな表現を身につけることができます。
ベトナム語レッスン中級
『ベトナム語レッスン初級1』『同 初級2』に続く中級レベルのテキストです。初級の文法や表現を復習しつつ、中級レベルでおさえたい新たな用法や類似表現を学びます。詳しい文法解説で、初級との違いを理解し、納得しながら進めることができます。また、各課はベトナムの文化や社会問題を題材とした会話を中心に構成され、会話で使える表現を学びながらベトナムについての理解を深めることもできます。初級文法の学習を一通り終え、もう一歩先のベトナム語を身につけたい方におすすめの一冊です。対象者:初級修了レベルのベトナム語学習者、 レベル :実用ベトナム語技能検定4級相当
その他のおすすめ教材
ベトナム語の教材を他にもご覧になりたい方はこちらからご覧いただけます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved