単語:biệt thự
意味:別荘、豪邸
類義語:nhà nghỉ、nhà vườn、nhà biệt lập
対義語:chung cư、nhà tập thể
解説:
「biệt thự」という単語は、主に豪華で広い住居を指す言葉であり、特に庭やプールが付いていることが多いです。「biệt thự」は、単なる住居以上の物を象徴するものであり、休日を過ごすための別荘や富裕層が居住する高級住宅を含みます。類義語としては「nhà nghỉ」や「nhà vườn」がありますが、これらは必ずしも豪華さが特徴ではありません。一方で、対義語の「chung cư」や「nhà tập thể」は、集合住宅を指し、比較的狭い空間に多くの住居が集まっています。したがって、「biệt thự」はその大きさ、豪華さ、独立性によって特別な地位を持っていると言えるでしょう。
例文:
・Gia đình tôi dự định mua một biệt thự ở ven biển để nghỉ dưỡng vào cuối tuần.
(私の家族は週末にリゾートとして海辺に別荘を買う予定です。)
・Biệt thự này được xây dựng theo kiến trúc hiện đại và sang trọng.
(この別荘は現代的で豪華な建築様式で建てられています。)
・Nhiều người muốn sống trong biệt thự để tận hưởng cuộc sống yên tĩnh và thoải mái.
(多くの人々は静かで快適な生活を楽しむために別荘に住みたいと考えています。)
・Biệt thự của bạn tôi có một hồ bơi rất lớn và một khu vườn xanh tươi.
(私の友人の別荘にはとても大きなプールと緑豊かな庭があります。)
・Ngôi biệt thự cũ kỹ này đã tồn tại hơn 100 năm và có nhiều câu chuyện thú vị.
(この古い別荘は100年以上の歴史があり、多くの興味深い物語があります。)