単語:thưởng thức
意味:楽しむ、味わう
類義語:hưởng thụ
対義語:không thích (嫌う)
解説:ベトナム語の「thưởng thức」は、一般的に「楽しむ」や「味わう」という意味を持つ動詞です。食べ物や飲み物を楽しんだり、音楽やアートを味わったりする際に使われます。類義語として「hưởng thụ」があり、こちらも「享受する」というニュアンスを持ちますが、「thưởng thức」は特に体験を通じて楽しむことを強調します。また、対義語の「không thích」は「嫌う」という意味で、何かを楽しむこととは正反対の行動を示します。
例文:
・Tôi thích thưởng thức cà phê vào buổi sáng.(私は朝にコーヒーを楽しむのが好きです。)
・Hãy thưởng thức những món ăn địa phương khi bạn đến thăm thành phố này.(この町を訪れた際は地元の料理を楽しんでください。)
・Chúng tôi đã thưởng thức một buổi hòa nhạc tuyệt vời vào tối qua.(私たちは昨夜素晴らしいコンサートを楽しみました。)
・Nhà hàng này nổi tiếng với thực đơn đa dạng để thực khách thưởng thức.(このレストランは多様なメニューでお客様を楽しませることで有名です。)
・Khi đi du lịch, đừng quên thưởng thức văn hóa của nơi bạn đến.(旅行の際は、訪れる場所の文化を楽しむことを忘れないでください。)