AI解説
単語:phần thưởng
意味:giải thưởng, điều tốt đẹp được trao cho một người vì thành tích hoặc cống hiến.
類義語:giải thưởng, thưởng
対義語:hình phạt, xử phạt
解説:この単語「phần thưởng」は、特定の行動や業績に対して与えられる報酬や賞を意味します。学校や職場での成果に対して、または競技会などで優勝した際に与えられます。類義語には「giải thưởng(賞)」があり、一般的には同じ意味で使用されますが、「phần thưởng」は特に個人やチームの努力に対して与えられることに重点があります。一方で、対義語である「hình phạt」や「xử phạt」は罰を示し、成績が不十分だったり、不正行為を行った場合に与えられるものです。
例文:
・Khi tôi đạt giải nhất trong cuộc thi, tôi đã nhận được một phần thưởng rất giá trị từ ban tổ chức.
(私がコンペティションで1位を取ったとき、主催者から非常に価値のある賞を受け取りました。)
・Các em học sinh rất phấn khởi khi biết rằng phần thưởng cho học sinh xuất sắc sẽ là một chuyến đi du lịch.
(優秀な学生に与えられる賞が旅行だと知って、生徒たちはとても興奮しました。)
・Không chỉ có phần thưởng vật chất, mà sự công nhận từ đồng nghiệp cũng là một phần thưởng quý giá.
(物質的な報酬だけでなく、同僚からの認知も貴重な賞です。)
・Phần thưởng lớn nhất không phải là tiền bạc, mà là sự hài lòng khi hoàn thành tốt công việc.
(最大の報酬はお金ではなく、仕事をうまく終えたときの満足感です。)
・Trong thể thao, phần thưởng thường đi kèm với sự khổ luyện và nỗ lực rất lớn từ vận động viên.
(スポーツにおいて、報酬は多くの努力とトレーニングを伴います。)