単語:thường thức
意味:常識、一般的な知識一般的に広く理解されている事柄や概念。
類義語・対義語:
類義語:kiến thức phổ thông(一般知識)、nhận thức(認識)
対義語:không biết(知らない)、hạn chế(制限された)
解説:
「thường thức」は、一般的に広まっている知識や理解を指す言葉です。多くの人が共通して持っている知識や、日常生活において必要とされる常識を含みます。この語は、教育や社会生活の基本的な要素としての役割を果たし、情報の共有やコミュニケーションを円滑にするために重要です。類義語に挙げた「kiến thức phổ thông」は、一般的な知識を指し、特に学校教育や社会的な状況に関連する知識を示します。対義語である「không biết」は、知識がないことを示す言葉であり、理解や常識が欠けていることを強調します。
例文:
・Trong xã hội hiện đại, việc có thường thức là điều rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả.(現代社会では、常識を持つことは効果的なコミュニケーションにとって非常に重要です。)
・Người ta thường học thường thức qua kinh nghiệm sống hàng ngày và từ những mối quan hệ xung quanh.(人は日常生活の経験や周囲の関係から常識を学ぶことが多いです。)
・Thường thức giúp con người xử lý các tình huống phức tạp trong cuộc sống.(常識は人々が生活の複雑な状況に対処するのを助けます。)
・Nhiều bạn trẻ hiện nay thiếu thường thức trong các vấn đề xã hội.(今日の多くの若者は社会問題に関する常識が欠けている。)
・Thường thức không chỉ là kiến thức mà còn là thái độ và cách ứng xử trong xã hội.(常識はただの知識だけでなく、社会での態度や振る舞いでもあります。)