単語:mùi
意味:匂い、香り
類義語:hương, rồi, hương thơm
対義語:mùi hôi, mùi tanh
解説:『mùi』は物体や物質が発する匂いや香りを表す言葉です。この単語は嗅覚に関するもので、良い香りを表す『hương』と対比されることが多いです。また、『mùi hôi』は不快な匂いを指す言葉であり、悪い匂いの多様性、例えば『mùi tanh』(生魚の匂い)などと結びつけられます。したがって、使用する際には良いですか悪いですかのニュアンスを明確にすることが重要です。
例文:
・Mùi hoa hồng rất dễ chịu và làm cho không gian trở nên thơ mộng. (バラの香りはとても心地よく、空間を夢のようにします。)
・Tôi không thích mùi của cá sau khi nấu ăn. (料理の後に魚の匂いが嫌いです。)
・Mùi nước hoa của cô ấy rất quyến rũ và thu hút. (彼女の香水の匂いはとても魅力的で引きつけます。)
・Trong cuộc sống hàng ngày, mùi thức ăn có thể làm cho chúng ta cảm thấy thèm ăn hơn. (日常生活では、食べ物の匂いが私たちをもっと食欲をそそらせることがあります。)
・Mùi cháy khét báo hiệu có điều gì không ổn trong bếp. (焦げ臭い匂いは、台所で何か問題があることを知らせます。)