単語:khẩu vị
意味:味覚、食の好み
類義語:thị hiếu ẩm thực
対義語:không ngon (まずい)
解説:
「khẩu vị」は人が持つ特定の味の好みや食事に対する嗜好を表現する言葉です。例えば、ある人が辛い食べ物を好む場合、その人の「khẩu vị」は辛い味になります。また、同じ料理でも、調理法や材料によって人によって受ける印象が異なるため、これを詳しく理解することが重要です。類義語の「thị hiếu ẩm thực」は、より広い意味での食に関する趣向を表す言葉です。一方、対義語である「không ngon」は、食べ物が味わいに欠けることを示し、個人の好みではなく、一般的に不快と思われる味に使われます。
例文:
・Mỗi người có một khẩu vị khác nhau khi thưởng thức ẩm thực.(人それぞれに異なる味覚があり、食事を楽しむ。)
・Khẩu vị của tôi thiên về món ăn ngọt, trong khi bạn tôi lại thích hải sản.(私の食の好みは甘い料理に偏っていますが、友達は海鮮が好きです。)
・Để ngon miệng hơn, bạn nên điều chỉnh khẩu vị của món ăn cho phù hợp với sở thích của mình.(食事をより美味しく楽しむために、自分の好みに合わせて料理の味を調整することをお勧めします。)
・Khẩu vị của trẻ em thường khác với người lớn, vì vậy phụ huynh cần phải chú ý.(子供の味覚は大人とは異なるため、親は注意する必要があります。)
・Món ăn này rất ngon, nhưng không phù hợp với khẩu vị của tôi.(この料理はとても美味しいけれども、私の好みには合わない。)