単語:tai họa
意味:thảm hoạ, sự kiện gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc tổn thất lớn
類義語:thảm họa, tai nạn
対義語:ổn định, an toàn
解説:「tai họa」は、一般的に大惨事や非常に深刻な状況を指します。自然災害、戦争、事故、人為的な危機など、危険や損失を伴う出来事に用いられます。類義語には「thảm họa」がありますが、こちらは特に自然災害にフォーカスする場合が多いです。一方「tai nạn」は事故という意味ですが、これも範囲が広いです。また、「tai họa」という表現は、災害や事件による人々や環境への影響の深刻さを強調するために使用されることが多いです。
例文:
・Động đất vừa qua là một tai họa lớn đối với người dân vùng miền núi.
(最近の地震は山岳地域の住民にとって大きな災害です。)
・Tai họa do lũ lụt gây ra đã khiến hàng ngàn người mất nhà cửa.
(洪水による災害は何千人もの人々を家を失わせました。)
・Chúng ta cần có các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu tai họa có thể xảy ra.
(私たちは発生する可能性のある災害を最小限に抑えるための対策を講じる必要があります。)
・Tai họa môi trường hiện nay đang trở thành một mối đe dọa lớn cho nhân loại.
(今の環境災害は人類にとって大きな脅威となっています。)
・Sau tai họa, cộng đồng đã cùng nhau khắc phục khó khăn và tái xây dựng.
(災害の後、コミュニティは協力して困難を克服し、再建しました。)