単語:thảm họa
意味:災害、惨事、大 disaster
類義語:thảm bại(敗北)、 tai nạn(事故)
対義語:may mắn(幸運)、 hòa bình(平和)
解説:この単語「thảm họa」は主に自然災害や大きな事故を指す言葉で、非常に悪い結果をもたらす出来事を表現します。例えば、地震、津波、火災、大洪水などを指す場合が多いです。また、この言葉は比喩的に、人間関係やビジネス上での失敗や危機的状況にも使われることがあります。自分や他者にとって非常に悪い状況を表現する際に使用することで、感情の重みを強調することができます。「thảm họa」は公式なニュースや文書に多く登場するため、文語体での使用が一般的です。
例文:
・例文1:Thiên tai đã gây ra thảm họa lớn cho vùng đất này.(自然災害がこの地域に大きな災害を引き起こした。)
・例文2:Thảm họa môi trường đang trở thành vấn đề nghiêm trọng.(環境災害が深刻な問題になっている。)
・例文3:Tai nạn giao thông đáng tiếc đó đã trở thành một thảm họa cho cả gia đình.(その悲惨な交通事故は、家族全体にとって災害となった。)
・例文4:Cần có biện pháp phòng ngừa để tránh thảm họa trong tương lai.(将来の災害を避けるための予防措置が必要です。)
・例文5:Chúng tôi không thể quên những hình ảnh khủng khiếp của thảm họa này.(私たちはこの災害の恐ろしい光景を忘れることができない。)