単語:nội thất
意味:内部の装飾、インテリア
類義語:trang trí (装飾)、nội thất gia đình (家庭内インテリア)
対義語:ngoại thất (外装)
解説:
「nội thất」は主に家やオフィスの内部の装飾や配置を指します。この用語は、インテリアデザインや家具の配置、色使い、素材など、多岐にわたる要素を含んでいます。類義語の「trang trí」は、装飾全般を指しており、特にデコレーションに焦点を当てています。一方、「nội thất gia đình」は家庭内のインテリアを特に指す言葉となります。対義語の「ngoại thất」は、建物の外観や外装を指し、内部とは対比的な概念です。インテリアデザインのトレンドは国や文化によって異なるため、具体的な用語の使い方には配慮が必要です。
例文:
・Cửa hàng này chuyên cung cấp các sản phẩm nội thất hiện đại và tiện ích.
(この店は現代的で便利なインテリア商品を専門に提供しています。)
・Khi thiết kế nội thất, bạn nên xem xét ánh sáng tự nhiên.
(インテリアデザインを行う際は、自然光を考慮するべきです。)
・Nội thất căn hộ này được bài trí rất đẹp và hài hòa.
(このアパートのインテリアはとても美しく調和が取れています。)
・Chúng tôi đã thuê một nhà thiết kế nội thất để cải tạo ngôi nhà.
(私たちは家を改装するためにインテリアデザイナーを雇いました。)
・Các yếu tố nội thất như màu sắc và chất liệu rất quan trọng trong thiết kế không gian sống.
(色や素材などのインテリアの要素は、生活空間のデザインにおいて非常に重要です。)