単語:nội địa
意味:国内、内陸
類義語: trong nước
対義語:ngoại quốc(外国)
解説:
「nội địa」はベトナム語で「国内」や「内陸」という意味を持つ言葉です。主に国内での商業活動や国の中での移動、文化を表す際に使用されます。対義語は「ngoại quốc」で、これは「外国」を意味します。類義語の「trong nước」も非常に似た意味を持ちますが、「trong nước」は特に国の内部に焦点を当てる場合に使われることが多いです。「nội địa」は経済、物流、教育など多くの分野で使用される重要な言葉です。
例文:
・Tôi đã đi du lịch nhiều nơi trong nước, nhưng chưa có dịp ra nước ngoài.
(私は国内の多くの場所を旅行しましたが、まだ海外に行ったことがありません。)
・Các sản phẩm nội địa ngày càng được người tiêu dùng ưa chuộng.
(国内製品はますます消費者に好まれています。)
・Chính phủ đang thúc đẩy xuất khẩu và phát triển nội địa để tăng trưởng kinh tế.
(政府は輸出と国内の発展を推進して経済成長を促しています。)
・Nội địa là thị trường tiềm năng cho doanh nghiệp nhỏ.
(国内市場は中小企業にとって潜在的な市場です。)
・Hệ thống giao thông nội địa cần được cải thiện để thuận lợi cho việc di chuyển.
(国内の交通システムは、移動を便利にするために改善する必要があります。)