単語:đặc biệt
意味:特別
類義語:ngoại lệ, khác biệt
対義語:thông thường, bình thường
解説:
「đặc biệt」は「特別」や「異常な」という意味を持つ言葉で、一般的なものとは異なる特性や価値を持つ場合に使われます。具体的な個体、一時的な状況、または特定の事柄を強調するためにも用いられます。この言葉は、記念日やイベント、新しい興味深い発見など、特別なものや出来事を指す場合によく使われます。類義語の「ngoại lệ」(例外)や「khác biệt」(異なる)は、他との違いを強調しますが、特に「特別」という価値が含まれる「đặc biệt」とはニュアンスが異なります。一方で、対義語の「thông thường」(普通、一般的)や「bình thường」は、標準や普遍的なものを指し、特に目立つ部分がないことを示します。
例文:
・Hôm nay là một ngày đặc biệt vì là sinh nhật của tôi.
(今日は特別な日です。なぜなら私の誕生日だからです。)
・Bữa tiệc mà cô ấy tổ chức rất đặc biệt với nhiều bất ngờ.
(彼女が開いたパーティーは非常に特別で、多くのサプライズがありました。)
・Anh ấy có một tài năng đặc biệt trong việc vẽ tranh.
(彼には絵を描く特別な才能があります。)
・Cuốn sách này có một bối cảnh đặc biệt mà tôi chưa từng thấy trước đây.
(この本は、私が以前見たことがない特別な背景を持っています。)
・Đây là một món ăn đặc biệt của vùng miền này mà bạn không nên bỏ lỡ.
(これはこの地域の特別な料理で、あなたが見逃すべきではありません。)