単語:vị trí
意味:位置、所、場所
類義語:địa điểm(場所)、chỗ(場所)
対義語:di chuyển(移動)、thoát vị(脱出位置)
解説:
「vị trí」は特定の地点や場所を指す語です。物理的な位置を示すだけでなく、人物や物事の役割や立場を指す場合にも使用されます。例えば、会社の中での役職や役割も「vị trí」と言えます。また「địa điểm」や「chỗ」との違いは、「vị trí」はしばしば特定の位置関係や秩序について考えられることが多く、「địa điểm」は単にその場所の名称を指します。ですので、「vị trí」はよりフォーマルな文脈で使われることが一般的です。
例文:
・Căn nhà của tôi có vị trí rất đẹp, gần biển và công viên.
(私の家はとても良い位置にあります。海や公園の近くです。)
・Trong công ty, mỗi nhân viên đều có vị trí và trách nhiệm riêng.
(会社では、各従業員はそれぞれの位置と責任があります。)
・Vị trí của bạn trong nhóm rất quan trọng cho sự thành công của dự án.
(グループ内でのあなたの位置はプロジェクトの成功にとって非常に重要です。)
・Chúng ta cần xác định vị trí chính xác của sự cố này.
(私たちはこの問題の正確な位置を特定する必要があります。)
・Vị trí địa lý của đất nước này mang lại nhiều lợi thế về kinh tế.
(この国の地理的な位置は経済的に多くの利点をもたらします。)