HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
phụ nữ
A2
【婦女】
日本語訳: 婦人
English: lady
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
人間関係
関連漢越語
婦
B1
phụ
부
女
A1
nữ
ジョ、おんな
녀
woman
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Đàn ông thường phàn nàn rằng cô ấy phản ứng quá mức còn phụ nữ lại than vãn rằng anh ta không chịu lắng nghe.
男性は女性が大げさに反応すると不満をいい、また女性は男性が聞き入れてくれないと不満を言う。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved