HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Người phụ nữ tao nhã không thích sự màu mè tô vẽ, thích vẻ đẹp tự nhiên.
優雅な女性は鮮かな色は好まず、自然な美しさを好みます。
関連単語
単語
漢越字
意味
màu
A1
色
color
tao nhã
騷雅
C2
優雅な
elegant
vẻ đẹp
B2
美しさ
beauty, comeliness, fairness
tự nhiên
自然
A2
自然
nature
phụ nữ
婦女
A2
婦人
lady
nữ
女
A1
女性
lady, woman
thích
A1
好き
like
người
A1
人
human, man
đẹp
𢢲
A1
美しい
beautiful
không
空
A1
ない
not
tao
傮
C2
私
me
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved