単語:quảng bá
意味:宣伝、広報
類義語:quảng cáo
対義語:lảng tránh
解説:
「quảng bá」は、製品、サービス、イベントなどを広く知らせるための行為を指します。この言葉は特にマーケティングやプロモーションの文脈で用いられ、多くの人々に情報を伝えることを目的としています。類義語の「quảng cáo」は、主に商業的なコンテクストで使われるのが特徴です。一方「lảng tránh」は、「回避する」という意味で、「quảng bá」とは対照的な行動を示します。
例文:
・Công ty chúng tôi sẽ quảng bá sản phẩm mới thông qua các phương tiện truyền thông xã hội.
(私たちの会社は新商品をSNSを通じて宣伝します。)
・Quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới là một nhiệm vụ quan trọng.
(ベトナム文化を世界に広めることは重要な使命です。)
・Hội nghị sẽ được quảng bá rộng rãi để thu hút nhiều người tham dự.
(会議は多くの参加者を引き付けるため、広く宣伝されます。)