Cũng có thể chụp ở đó nhưng ảnh quảng bá thì quan trọng là phải phản ánh chính xác ban nhạc cùng những thành viên trong một tấm ảnh.
そこで撮ってもよかったんだけど、アー写って大事なのは一枚の写真でバンドやメンバーそれぞれを正確に反映させなきゃいけないものだから。

関連単語

単語漢越字意味
A1
ある、持っている
there is, have
関重
A1
重要な
important
成員
A2
メンバー
member
正確
A2
正確
exact
A2
光る
light
A2
主な
main
広播
A2
広報
promotion
A2
〜ら、〜たち
some
C2
〜枚
映告
C2
宣材写真
ad photo
A1
しかし
however
A1
写真
photo
A1
バンド
band
A1
です
is,am,are
A1
中に
in
A1
~も
also, too
A1
(場所)で
at, in
A1
one
A1
音楽
music
A1
できる
can, able to
A1
しなければならない
must
A1
それ
that
反映
C2
反映する
reflect
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved