単語:quảng trường
意味:広場
類義語:công viên (公園)
対義語:phố (通り、街)
解説:ベトナム語の「quảng trường」は、公共の広場や開放的なスペースを指します。この言葉は、一般的に人々が集まり、イベントや集会などが行われる場所を指します。広場は都市や村の中心に位置することが多く、周囲に建物や店舗が並んでいることが一般的です。類義語の「công viên」は公園を指し、自然や緑が豊富な場所であり、主に休息やレクリエーションのために利用されるのに対し、「quảng trường」は多目的に使用される公共スペースと考えることができます。対義語の「phố」は、主に街路や通りの意味で、広場とは異なる概念です。広場は人が集まる場所、街は交通の流れが中心の場所という違いがあります。
例文:
・Nhà thờ lớn nằm ở giữa quảng trường, thu hút rất nhiều du khách.
(大聖堂は広場の真ん中にあり、多くの観光客を引きつけています。)
・Chúng ta sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc miễn phí ở quảng trường vào cuối tuần tới.
(私たちは来週末に広場で無料のコンサートを開催します。)
・Quảng trường có nhiều cây xanh, là nơi lý tưởng để tổ chức các sự kiện ngoài trời.
(広場には多くの緑があり、屋外イベントを開催するのに理想的な場所です。)
・Mỗi buổi tối, quảng trường trở nên sôi động với các hoạt động văn hóa và giao lưu.
(毎晩、広場は文化活動や交流で賑やかになります。)
・Tôi thích đi dạo trong quảng trường vào những buổi sáng đẹp trời.
(私は晴れた朝に広場を散歩するのが好きです。)