単語:ủy ban
意味:委員会、委員会に関する機関
類義語:hội đồng(評議会)、cơ quan(機関)
対義語:cá nhân(個人)、tổ chức tư nhân(私法人)
解説:ベトナムにおける「ủy ban」とは、特定の目的や法律に基づいて設置された委員会や調査機関を指します。さまざまな分野で利用され、例えば「ủy ban nhân dân」は地方行政機関としての役割を果たしています。類義語の「hội đồng」は、一般的にはより広範な意見を集約するための会議体を指すことが多く、一方で「cơ quan」は特定の機関や組織そのものを指します。対義語の「cá nhân」は、個人の活動を示し、集団や組織の対比で使われます。
例文:
・Trong một đất nước văn minh, ủy ban nhân dân có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của công dân.
(文明した国では、人民委員会は市民の権利を守る責任があります。)
・Ủy ban Olympic Quốc tế đã đưa ra nhiều quy định mới cho các sự kiện thể thao.
(国際オリンピック委員会は、スポーツイベントのための新しい規則を発表しました。)
・Tại hội nghị, các thành viên của ủy ban đã đưa ra nhiều giải pháp hiệu quả để cải thiện tình hình.
(会議では、委員会のメンバーたちは、状況を改善するための多くの効果的な解決策を提案しました。)