AI解説
単語:uỷ mị
意味:yếu đuối, không có sức mạnh hoặc sự quyết đoán; dễ bị ảnh hưởng hoặc thiệt thòi trong tình huống khó khăn.
類義語・対義語:
類義語:nhu nhược (やわらかい、決断力がない)
対義語:cương quyết (決断力がある)
解説:
"Uỷ mị" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những người có tính cách yếu đuối, thiếu quyết đoán, dễ dàng bị ảnh hưởng từ người khác hoặc từ hoàn cảnh xung quanh. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sự tự tin mà còn có thể dẫn đến những quyết định sai lầm trong cuộc sống. Trong nhiều trường hợp, một người uỷ mị có thể làm cho người khác cảm thấy họ không đáng tin cậy hoặc không có khả năng xứng đáng đảm nhận trách nhiệm trong những tình huống quan trọng. Cùng với đó, tính chất này thường mang tính tiêu cực và cần phải được sửa đổi để không làm cho người khác đánh giá không tốt về bản thân.
Trong xã hội ngày nay, việc trở lên cương quyết và tự tin là rất quan trọng, giúp mọi người có thể đưa ra quyết định và làm chủ cuộc sống của họ. Do đó, việc nhận thức và nâng cao khả năng tự tin trở nên cần thiết để đối phó với những khó khăn hoặc thử thách.
例文:
・Cô ấy rất uỷ mị, không dám phản biện ý kiến của sếp dù biết nó sai.
・Nếu cứ tiếp tục uỷ mị như vậy, anh sẽ không bao giờ có thể thành công trong sự nghiệp.
・Trong một cuộc thi, bạn cần phải cương quyết và không được uỷ mị nếu muốn đạt được kết quả tốt.