単語:điển hình
意味:具象的な、典型的な
類義語:tiêu biểu, mẫu mực
対義語:không điển hình, bất thường
解説:「điển hình」は「典型的な」という意味を持ち、何かの代表的な例を指す際に用いられます。この言葉は、特定の特徴を持つ対象が他の同じカテゴリーに属する対象のモデルとなることに使用されます。類義語の「tiêu biểu」は、「目立った、代表的な」という意味合いがあり、文脈によって使い分けられます。対義語の「không điển hình」は、「非典型的な、不通常の」を意味し、一般的ではないものを指します。このように「điển hình」を用いることで、何かが標準的なものかどうかを示すことができます。
例文:
・Học sinh đó là một ví dụ điển hình về sự nỗ lực và kiên trì trong học tập.
(その生徒は学業における努力と根気の典型的な例です。)
・Công trình này là điển hình cho kiến trúc truyền thống của vùng miền này.
(この建物はこの地域の伝統的な建築の典型です。)
・Chúng ta cần những mô hình điển hình để có thể áp dụng vào thực tiễn.
(実践に適用できる典型的なモデルが必要です。)
・Trong cuộc họp, anh ấy đưa ra một số ví dụ điển hình về cách giải quyết vấn đề.
(会議で彼は問題解決の方法に関するいくつかの典型的な例を挙げました。)
・Cách sống của họ là một điển hình của sự giản dị và thanh đạm.
(彼らの生活様式はシンプルで質素な典型です。)
このように「điển hình」は、特に例や特徴を説明する際に非常に便利な言葉です。日常会話でもビジネスシーンでも幅広く使われており、文化や行動についての理解を深めるのに役立ちます。