単語:nhạc cổ điển
意味:クラシック音楽
類義語:âm nhạc cổ điển(古典音楽)、âm nhạc truyền thống(伝統音楽)
対義語:nhạc hiện đại(現代音楽)、nhạc trẻ(若者向け音楽)
解説:nhạc cổ điểnは、主に西洋の伝統的な音楽スタイルを指し、バロック、古典派、ロマン派の作曲家による音楽が該当します。この音楽は通常、オーケストラや室内楽などの形式で演奏され、形式や構造が明確な点が特徴です。ヨーロッパの歴史と文化を反映しており、洗練されたメロディと複雑なハーモニーが特徴です。現代の音楽とは異なり、感情表現や技術的な演奏が重視されるため、実際に演奏される場面では非常に厳格なスタイルが求められることがあります。そのため、体験するためにはコンサートホールやクラシックな空間が多く利用されます。
例文:
・Nhạc cổ điển thường được biểu diễn trong các buổi hòa nhạc lớn.
・Tôi thích nghe nhạc cổ điển vào buổi tối để thư giãn.
・Nghệ sĩ biểu diễn nhạc cổ điển cần có kỹ năng cao và kiên nhẫn.