単語:vật lý cổ điển
意味:古典物理学
類義語:vật lý Newton, vật lý cổ điển (同義)
対義語:vật lý hiện đại
解説:古典物理学は、物理学の一分野であり、ニュートン力学や電磁気学、熱力学など、19世紀までの物理学の理論を含んでいます。この学問は、物体の運動や力、エネルギー、物質の性質など、私たちの日常生活や工業技術に密接に関連しています。古典物理学は、現代物理学の基礎となる理論を提供し、現代の物理学の進展に多大な影響を与えましたが、非常に高速な物体や極めて小さなスケールの現象には適用できません。対義語としての「現代物理学」は、相対性理論や量子力学などの新しい理論が含まれ、古典物理学の概念を超えた物理現象を扱います。
例文:
・Áp dụng các nguyên lý của vật lý cổ điển để giải thích chuyển động của các vật thể trong không gian.
(古典物理学の原則を適用して、空間における物体の運動を説明する。)
・Vật lý cổ điển đã giúp chúng ta hiểu rõ về các hiện tượng tự nhiên trong thế giới xung quanh.
(古典物理学は、周囲の自然現象を理解する手助けをしてくれた。)
・Những khái niệm trong vật lý cổ điển như lực, gia tốc là nền tảng cho nhiều nghiên cứu khoa học.
(古典物理学における力や加速度の概念は、多くの科学研究の基礎となる。)
・Mặc dù vật lý hiện đại ra đời, những nguyên lý cơ bản của vật lý cổ điển vẫn còn giá trị.
(現代物理学が誕生したにもかかわらず、古典物理学の基本原則は依然として価値がある。)
・Các bài toán trong vật lý cổ điển thường dễ giải hơn so với trong vật lý hiện đại.
(古典物理学の問題は、現代物理学の問題に比べて解きやすいことが多い。)