単語:ghi hình
意味:録音する、録画する
類義語:ghi lại
対義語:xóa (消す)
解説: ghi hìnhは、音声や映像を記録する行為を指します。主に、ビデオカメラや音声録音機器を使用して、イベントやインタビュー、プレゼンテーションなどを記録する際に用いられます。「ghi lại」という単語は「記録する」という意味で、音声だけでなく画像や文字などを含む広い意味合いがあります。対義語である「xóa」は、録音や録画した内容を消去することを指します。録音や録画したものを残す場合や活用する際は、ghi hìnhが必要となります。
例文:
・Tôi thường ghi hình các buổi họp để xem lại sau.
(私は会議を録画して、後で見ることが多いです。)
・Anh ấy đã ghi hình lại toàn bộ buổi biểu diễn.
(彼はパフォーマンスを全編録画しました。)
・Chúng tôi sẽ ghi hình cuộc phỏng vấn vào thứ Sáu tới.
(私たちは来週の金曜日にインタビューを録画する予定です。)
・Bạn có thể ghi hình lại những khoảnh khắc đẹp trong chuyến đi của chúng ta.
(旅行中の素敵な瞬間を録画してもらえますか?)
・Ghi hình là cách tốt để lưu giữ những kỷ niệm đáng nhớ.
(録画することは、思い出を保存する良い方法です。)