単語:thừa kế
意味:相続、遺産を受け継ぐこと
類義語:kế thừa(継承)
対義語:từ chối(拒否する)
解説:この「thừa kế」は、主に遺産や財産を受け継ぐことを指します。家族や親から子供への遺産の引き継ぎが一般的な例であり、法的な手続きが必要な場合が多いです。また、「kế thừa」は同じ「引き継ぎ」を意味するが、より広く文化や伝統を引き継ぐ際にも使われます。「thừa kế」は、特に金銭的な価値や所有物に関して使われることが多いです。
例文:
・Năm ngoái, tôi đã được thừa kế một căn nhà từ ông nội của mình.
(昨年、私は祖父から家を相続しました。)
・Luật pháp quy định rõ cách thức thừa kế tài sản giữa các thành viên trong gia đình.
(法律は、家族内の財産相続の方法を明確に規定しています。)
・Thừa kế không chỉ là vấn đề tài sản mà còn bao gồm cả giá trị văn hóa của gia đình.
(相続は単なる財産の問題ではなく、家族の文化的価値をも含むものです。)
・Khi người thân qua đời, việc thừa kế thường gây ra tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình.
(親しい人が亡くなると、相続が家族内で争いを引き起こすことがよくあります。)
・Tôi muốn tìm hiểu rõ về quy trình thừa kế để không gặp rắc rối sau này.
(私は将来のトラブルを避けるために、相続の手続きについてしっかり学びたいです。)