単語:thương mại
意味:商業、貿易、取引
類義語:buôn bán(販売)、kinh doanh(ビジネス)
対義語:từ thiện(慈善)、hỗ trợ(支援)
解説:ベトナム語の「thương mại」は、商品やサービスの売買を含む広義な商業活動を指します。国際貿易を示す場合もありますが、国内取引にも使われます。ビジネス活動やマーケティングに関連する文脈でよく用いられます。類義語の「buôn bán」は特に小売活動に焦点を当てた表現であり、「kinh doanh」はより広いビジネス概念を含みます。対義語の「từ thiện」は利潤を追求しない目的での活動を示します。
例文:
・例文1:Chúng ta cần phát triển thương mại với các nước trong khu vực.(私たちは地域の国々との貿易を発展させる必要があります。)
・例文2:Thương mại điện tử đang trở thành xu hướng mới trong kinh doanh.(電子商取引はビジネスにおいて新たなトレンドになっています。)
・例文3:Công ty của tôi chuyên về thương mại xuất nhập khẩu.(私の会社は輸出入貿易を専門としています。)
・例文4:Thương mại nông sản đã giúp nông dân cải thiện đời sống.(農産物の貿易は農家の生活向上に寄与しました。)
・例文5:Chúng tôi tổ chức hội chợ thương mại để giới thiệu sản phẩm mới.(私たちは新製品を紹介するために商業見本市を開催しています。)