AI解説
単語:khuyến mại
意味:giảm giá, ưu đãi trong bán hàng hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng.
類義語・対義語:
類義語:khuyến khích, ưu đãi
対義語:tăng giá, thu phí thêm
解説:
"Khuyến mại" là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thương mại, đề cập đến những chương trình hoặc chiến dịch giảm giá, ưu đãi giá nhằm thu hút khách hàng mua sắm nhiều hơn. Chương trình khuyến mại có thể bao gồm giảm giá trực tiếp, tặng quà, hoặc các hình thức khuyến mãi khác. Khuyến mại không chỉ dành cho các sản phẩm mà còn có thể áp dụng cho dịch vụ, như dịch vụ ăn uống, du lịch... Điều này giúp các doanh nghiệp gia tăng doanh số bán hàng và giữ chân khách hàng. Về mặt lịch sử, khuyến mại đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược marketing của nhiều công ty.
例文:
・Hôm nay, cửa hàng có chương trình khuyến mại 50% cho tất cả các sản phẩm.
・Khách hàng có thể nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn khi tham gia các hoạt động khuyến mại của siêu thị.
・Chúng tôi không chỉ bán hàng mà còn cung cấp các dịch vụ khuyến mại để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
・Mỗi năm, vào mùa lễ hội, các công ty thường tổ chức nhiều chương trình khuyến mại lớn.
・Để kích cầu tiêu dùng, nhà hàng đã triển khai chương trình khuyến mại dùng thử món mới.