単語:trung tâm thương mại
意味:ショッピングモール、商業センター
類義語:trung tâm mua sắm
対義語:khu dân cư(住宅地)
解説: 「trung tâm thương mại」は、商業活動が集まる場所を指し、多くの店舗、レストラン、娯楽施設が入っている大型の施設です。また、買い物やレジャーのための場所として人気があり、都市の中心部や住宅地の近くに位置することが多いです。類義語の「trung tâm mua sắm」は特に買い物に焦点を当てているため、より買い物の要素が強い表現になります。対義語としては、住宅地を表す「khu dân cư」が考えられます。この言葉は商業的な活動が少ない、住宅専用の地域を示します。
例文:
・Hôm nay tôi sẽ đi đến trung tâm thương mại để mua sắm quà cho bạn bè.
(今日は友達のためにショッピングモールに行く予定です。)
・Trung tâm thương mại đó rất lớn, có đủ loại hàng hóa và dịch vụ.
(そのショッピングモールはとても大きく、さまざまな商品とサービスがあります。)
・Vào cuối tuần, trung tâm thương mại thường rất đông đúc do nhiều người đến vui chơi.
(週末には多くの人々が遊びに来るため、ショッピングモールはしばしば非常に混雑します。)
・Tại trung tâm thương mại, tôi đã gặp lại một người bạn cũ.
(ショッピングモールで、昔の友達に再会しました。)
・Chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng trong trung tâm thương mại sau khi mua sắm.
(買い物の後、ショッピングモール内のレストランで夕食を取りました。)