HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
thương gia
A1
【商家】
日本語訳: ビジネスマン、起業家
English: businessman
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
職業
関連漢越語
家
A2
gia, nhà
カ、いえ
가
house, status
商
B1
thương
ショウ、あきな(い)
상
business
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Anh ấy là thương gia.
彼は起業家です。
Một thương gia là người kinh doanh các giao dịch hàng hóa được sản xuất bởi những người khác để kiếm lợi nhuận.
起業家とは、利益を得るために生産された商品を取引販売する人です
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved