単語:thương nghiệp
意味:商業、貿易
類義語:thương mại
対義語:từ thiện(慈善)
解説:『thương nghiệp』は商業や貿易を指す言葉で、主に商品やサービスを売買する活動を包括します。この言葉は企業や市場の活動に関連して使われることが多いです。一方で、『thương mại』という言葉も商業を意味しますが、特に貿易活動に焦点を当てることが多いです。対義語の『từ thiện』は無償で行う支援や慈善活動を意味し、商業的利益とは逆の概念です。商業の重要性が増す現代社会において、この言葉は特にビジネスや経済の文脈で頻繁に使用されます。
例文:
・Du lịch đã trở thành một phần quan trọng của thương nghiệp tại Việt Nam.(観光はベトナムにおける商業の重要な部分となっている。)
・Các công ty thương nghiệp lớn thường ảnh hưởng đến giá cả thị trường.(大手商業企業は市場価格に影響を与えることが多い。)
・Anh ấy đang học tập để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực thương nghiệp.(彼は商業分野の専門家になるために学んでいる。)
・Thương nghiệp điện tử đang ngày càng phát triển mạnh mẽ.(電子商取引はますます急速に発展している。)
・Các chính sách hỗ trợ thương nghiệp gần đây đã giúp doanh nghiệp nhỏ phát triển.(最近の商業支援政策は小規模企業の成長を助けている。)