単語:kính viễn vọng
意味:望遠鏡
類義語:kính thiên văn(天体望遠鏡)、kính quan sát(観察用のレンズ)
対義語:なし(特に対義語は存在しないが、一般的な光学機器としての「kính」(レンズ)とは区別される)
解説:kính viễn vọngは、遠くの物体を拡大して観察するための光学器具です。主に天文学で使用され、星や惑星などの天体を観察するために設計されています。望遠鏡には複雑な光学系が備わっており、レンズや鏡を用いて光を集めて像を形成します。日常的には、鳥や風景を観察するための望遠鏡(kính thiên văn)も含まれるかもしれません。また、kính viễn vọngは一般に物理的な距離を測る道具であるため、科学的な研究や教育の現場でも重要な役割を果たしています。望遠鏡の使い方としては、特定の対象物に焦点を合わせて観察する技術が必要です。
例文:
・例文1:Kính viễn vọng giúp chúng ta quan sát các vì sao ở xa.(望遠鏡は遠くの星を観察する手助けをします。)
・例文2:Tôi đã mua một chiếc kính viễn vọng để xem chim.(私は鳥を見るために望遠鏡を買いました。)
・例文3:Nhà thiên văn sử dụng kính viễn vọng hiện đại để nghiên cứu các hành tinh.(天文学者は現代の望遠鏡を使って惑星の研究を行います。)
・例文4:Kính viễn vọng có thể phát hiện các thiên thể chưa được biết đến.(望遠鏡はまだ知られていない天体を発見することができます。)
・例文5:Khi sử dụng kính viễn vọng, bạn cần điều chỉnh độ nét.(望遠鏡を使用する際は、ピントを合わせる必要があります。)