単語:sát trùng
意味:消毒、滅菌
類義語:tiệt trùng(滅菌)、khử trùng(除菌)
対義語:nuôi cấy(培養)
解説:sát trùngとは、微生物やウイルスなどの病原体を殺す、またはその数を減らすために行われるプロセスを指します。衛生管理や医療において非常に重要な概念であり、手術の前後や病院の環境でしばしば実施されます。sát trùngは主に物理的または化学的な方法で行われるため、用途に応じた方法が選ばれます。対義語のnuôi cấyは、微生物を増やすことを意味し、sát trùngとは逆のプロセスです。類義語のtiệt trùngとkhử trùngはどちらも消毒に関する用語ですが、tiệt trùngは完全に微生物を排除することを意味し、khử trùngは主に病原体を減少させることを強調するノニュアンスがあります。
例文:
・Bệnh viện yêu cầu tất cả nhân viên thực hiện sát trùng tay trước khi vào phòng mổ.
・Sát trùng bề mặt là một bước quan trọng để ngăn ngừa lây nhiễm trong cộng đồng.
・Chúng ta cần sát trùng dụng cụ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.