HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
vào
A2
日本語訳: ~に、入る
English: in, into
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Tôi nghĩ là tôi sẽ về nước vào năm sau.
私は来年に帰国しようと考えている。
Tôi sẽ nghỉ việc hiện tại vào cuối tháng.
私は今の仕事を月末にやめる予定です。
Hoa đào nở vào đầu mùa xuân, trước khi ra lá.
桃の花は葉が出る前の春先に咲きます。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved