HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Mình không thể chờ người ta bắt chuyện và hy vọng mọi thứ sẽ đâu vào.
他人から話しかけ待ってても希望通りの物事は進まない。
関連単語
単語
漢越字
意味
không
空
A1
ない
not
bắt chuyện
B1
話しかける
strike up a conversation
vào
A2
~に、入る
in, into
chờ
A2
待つ
wait
mọi thứ
毎次
A1
何でも
anything
bắt
扒
A1
捕まえる, 強制する
catch, force
đâu
A1
どこ
where
hy vọng
希望
A1
希望する
hope
mình
A1
私、自分
I, me
thứ
A1
もの
thing
và
A1
〜と
and
người
A1
人
human, man
chuyện
B1
話
story
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved