Mình không thể chờ người ta bắt chuyện và hy vọng mọi thứ sẽ đâu vào.
他人から話しかけ待ってても希望通りの物事は進まない。

関連単語

単語漢越字意味
A1
ない
not
B1
話しかける
strike up a conversation
A2
~に、入る
in, into
A2
待つ
wait
毎次
A1
何でも
anything
A1
捕まえる, 強制する
catch, force
A1
どこ
where
希望
A1
希望する
hope
A1
私、自分
I, me
A1
もの
thing
A1
〜と
and
A1
human, man
B1
story
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved