単語:chương trình
意味:(プログラム、スケジュール、計画)
類義語: kế hoạch(計画)、lịch trình(スケジュール)
対義語:sự ngẫu nhiên(ランダム、偶然)
解説:
「chương trình」は特に計画的な内容や組織的なイベント、教育課程などを指します。また、TVやラジオの番組など、特定の時間に放送される内容を示す際にも使われます。この言葉は「kế hoạch」や「lịch trình」と関連していますが、「kế hoạch」はより広い計画全般を意味し、「lịch trình」は時間的な予定に特化しています。「chương trình」は、特定の内容や手続きに焦点を当てるニュアンスがあります。たとえば、学校のカリキュラムや特定のイベントの流れを説明する時に非常に適した語です。
例文:
・Hôm nay, chúng ta sẽ tham gia vào chương trình đào tạo mới về kỹ năng mềm.
(今日は新しいスキルアップのトレーニングプログラムに参加します。)
・Chương trình truyền hình này rất thú vị và đã thu hút nhiều khán giả.
(このテレビ番組はとても面白く、多くの視聴者を引きつけています。)
・Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chương trình sự kiện trong tháng sau.
(私たちは来月のイベントプログラムの計画を立てました。)
・Chương trình học năm nay có nhiều môn học mới hấp dẫn cho sinh viên.
(今年の学習プログラムには学生にとって魅力的な新しい科目がたくさん組み込まれています。)
・Lịch trình làm việc của tôi có một chương trình hội thảo vào cuối tuần này.
(私の作業スケジュールには今週末のワークショッププログラムがあります。)