単語:quý báu
意味:貴重な、価値のある
類義語:quý giá、quý hiếm
対義語:rẻ tiền、thường
解説:この「quý báu」は、物や人の価値が高いことを表す形容詞です。「quý giá」や「quý hiếm」と同様に使われますが、特に「báu」という語は感情的な価値や思い出がつまったものに使用されることが多いです。また、「rẻ tiền」はその逆で、低価値や安っぽさを示します。例えば、貴重な宝石や思い出深い品物などに使われることが一般的です。
例文:
・Chúng tôi cần bảo vệ tài nguyên quý báu của đất nước.
(私たちは国の貴重な資源を守る必要があります。)
・Mỗi kỷ niệm với bạn bè đều là một điều quý báu trong cuộc đời tôi.
(友達との思い出は私の人生で貴重なものです。)
・Trong thời đại công nghệ, thời gian là tài sản quý báu nhất.
(テクノロジーの時代において、時間は最も貴重な資産です。)
・Tình bạn chân thành là một thứ quý báu mà không phải ai cũng có.
(本当の友情は貴重なものであり、誰もが持っているわけではありません。)
・Một cuốn sách hay có thể trở thành một kho tàng quý báu cho mỗi người.
(良い本は、各人にとって貴重な宝物となり得ます。)