単語:nhãn
意味:ラベル、商標、目印
類義語:nhãn hiệu(ブランド)、đề mục(タイトル)
対義語:không nhãn(無印)、vô hiệu(無効)
解説:ベトナム語の「nhãn」は、主に物品などに付けられるラベルや商標を指します。この単語は、商品を識別したり、情報を提供したりするための重要な役割を果たしています。類義語の「nhãn hiệu」は特にブランド名や商標を指すことが多く、商業的な文脈でよく使われます。一方、「đề mục」は、書類や本などのタイトルや見出しを意味することが多いです。「nhãn」は商品の印象や市場における位置づけにも関係しているため、ビジネスやマーケティングの分野では特に重要です。
例文:
・Trong cửa hàng, mỗi sản phẩm đều có một nhãn để khách hàng dễ dàng nhận biết.
(店内の各製品には、顧客が簡単に識別できるようにラベルが付けられています。)
・Nhãn hiệu nổi tiếng thường thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
(有名なブランドは一般消費者の関心を引くことが多いです。)
・Khi thiết kế nhãn, các nhà sản xuất phải chú ý đến màu sắc và kích thước.
(ラベルをデザインする際、製造者は色やサイズに注意する必要があります。)
・Một nhãn cung cấp thông tin chi tiết về thành phần của sản phẩm.
(ラベルは製品の成分に関する詳細な情報を提供します。)
・Nhãn đặc biệt giúp phân biệt giữa các loại sản phẩm khác nhau trong siêu thị.
(特別なラベルは、スーパーマーケット内の異なる種類の製品を区別するのに役立ちます。)