HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Hiện, Việt Nam áp dụng giá một thành phần, tức tiền trả theo lượng dùng trong tháng.
現在ベトナムでは、一つの要素ごとで値段を適応しており、つまり月内の使用量に応じて支払います。
関連単語
単語
漢越字
意味
trong
A1
中に
in
áp dụng
圧用
B2
応用
apply
dùng
用
A2
使う
use
trả
A1
返す、支払う
return, pay
lượng
量
A1
量
amount
tiền
A1
お金
money
giá
価
A1
価格
price
Việt Nam
越南
A1
ベトナム
Vietnam
nam
南
A1
南
south
một
A1
一
one
tháng
A1
~月、~カ月
thành phần
成分
A2
成分
component
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved